Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bộ máy
[bộ máy]
|
engine; machine; apparatus; machinery; system
Engine of war
Apparatus of government; machinery of government
Economic management apparatus
Propaganda machine of the Opposition
Breathing/respiratory apparatus; Respiratory system
Digestive apparatus/system
Chuyên ngành Việt - Anh
bộ máy
[bộ máy]
|
Vật lý
block apparatus
Từ điển Việt - Việt
bộ máy
|
danh từ
hệ thống các cơ quan hoặc bộ phận, thực hiện những nhiệm vụ chung của một tổ chức
bộ máy hành chính; bộ máy quản lý kinh tế
tập hợp các cơ quan trong cơ thể, có chung một chức năng
bộ máy tiêu hoá; bộ máy hô hấp